(LSHN) - Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, tài sản vô hình đã trở thành nguồn lực chiến lược. Tại Diễn đàn “Thể chế hoá đổi mới sáng tạo – Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị quyết 57 và 68” sáng 11/9/2025, Hãng Luật La Défense, qua tham luận của Luật sư Lưu Tiến Dũng, đã nhấn mạnh vai trò của tư pháp kinh tế và cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ như nền tảng để bảo vệ sáng tạo và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia.
Sáng ngày 11/9/2025, tại Hà Nội, diễn đàn “Thể chế hoá đổi mới sáng tạo – Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị quyết 57 và 68 của Trung ương” đã quy tụ sự hiện diện của lãnh đạo các cơ quan Trung ương, bộ, ngành, các chuyên gia, học giả và cộng đồng doanh nghiệp. Trong bối cảnh Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển đội ngũ trí thức và Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân đều nhấn mạnh vai trò của tài sản vô hình, tri thức và sáng tạo như nguồn lực chiến lược, tham luận của Luật sư Lưu Tiến Dũng – Chánh Văn phòng Hãng luật La Défense – đã gióng lên một tiếng chuông quan trọng: muốn khuyến khích đổi mới và bảo vệ thành quả sáng tạo, Việt Nam cần một cơ chế tư pháp kinh tế đủ mạnh, hiện đại và hội nhập, trong đó tài phán sở hữu trí tuệ phải được coi như hạ tầng thể chế thiết yếu cho kỷ nguyên tri thức.
Trong nền kinh tế ngày nay, giá trị vô hình đã trở thành thước đo thực sự của sức cạnh tranh quốc gia. Các thương vụ M&A toàn cầu đã chỉ ra rõ ràng rằng dây chuyền sản xuất hay nhà xưởng không còn là yếu tố quyết định. Google mua lại YouTube năm 2006 với giá 1,65 tỷ USD, Facebook mua Instagram năm 2012 với giá 1 tỷ USD, hay ThaiBev thâu tóm Sabeco và Masan tiếp quản VinCommerce, tất cả đều cho thấy thương hiệu, công nghệ lõi, mạng lưới phân phối và độ phủ thị trường mới là những gì được định giá cao nhất. Một khi thương hiệu hay công nghệ đã trở thành quyền tài sản thực thụ thì nhu cầu bảo vệ những quyền này càng trở nên cấp bách. Không ít doanh nghiệp đã phải trả giá đắt vì chỉ một vụ xâm phạm nhãn hiệu hoặc chiếm đoạt thương hiệu cũng có thể làm mất đi nhiều năm đầu tư sáng tạo, thậm chí triệt tiêu cả một doanh nghiệp. Thực tiễn quốc tế chứng minh điều này: Starbucks buộc phải kiện một hộ kinh doanh nhỏ tại Thái Lan để bảo vệ thương hiệu toàn cầu; các tòa án Mỹ đã áp dụng cơ chế Schedule A litigation để kịp thời ban hành lệnh cấm, phong toả tài khoản của bên vi phạm, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ngay khi nguy cơ rủi ro cao nhất.
.jpg)
Ở Việt Nam, cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ hiện nay lại bộc lộ nhiều hạn chế. Một hành vi vi phạm có thể bị xử lý theo ba con đường khác nhau: hành chính, dân sự hoặc hình sự. Hành chính nhanh nhưng nhẹ tay, dân sự đúng hướng nhưng kéo dài, còn hình sự hầu như không khả thi do điều kiện cấu thành tội phạm khó định lượng. Hệ quả là doanh nghiệp buộc phải cân nhắc giữa một quyết định xử phạt hành chính vốn chỉ như “chi phí kinh doanh”, hay một vụ kiện dân sự kéo dài nhiều năm đến mức bản án được tuyên thì sản phẩm hoặc công nghệ đã qua chu kỳ sống. Thực tiễn từ vụ gạo ST25, thương hiệu thuốc lá Vinataba hay một startup Việt bị đối thủ mở gian hàng nhái trên sàn thương mại điện tử cho thấy độ trễ tố tụng đã khiến quyền lợi hợp pháp không còn khả năng được khôi phục. Ngay cả những công cụ pháp lý đã được quy định như biện pháp khẩn cấp tạm thời, chứng cứ số hay các cơ chế phối hợp liên ngành vẫn ít được áp dụng, dẫn đến tình trạng quyền tài sản vô hình – vốn quan trọng nhất trong nền kinh tế số – lại trở thành quyền mong manh nhất trên thực tế.
Tham luận của La Défense cũng nhấn mạnh rằng những điểm nghẽn này không chỉ làm suy giảm động lực sáng tạo mà còn tạo ra tâm lý “sáng tạo không được bảo vệ” trong cộng đồng doanh nghiệp. Một công ty lớn như S-Connect với nhân vật hoạt hình Wolfoo từng phải chuẩn bị đầy đủ nguồn lực pháp lý để chống lại kiện cáo quốc tế, nhưng chính lãnh đạo công ty thừa nhận nếu bị vi phạm ở trong nước thì biện pháp duy nhất chỉ có thể là “chắp tay xin” đối thủ đừng vi phạm nữa. Đó là một thực tế chua xót, phản ánh rõ sự bất cập của hệ thống bảo hộ hiện hành. Khi cơ chế tư pháp không đủ nhanh, đủ mạnh và không có hiệu lực xuyên biên giới, niềm tin của doanh nghiệp bị xói mòn, nhà đầu tư nước ngoài tính thêm “chiết khấu rủi ro pháp lý” vào quyết định rót vốn, và cuối cùng, năng lực cạnh tranh quốc gia bị đe dọa.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy con đường để khắc phục không phải là điều bất khả thi. Nhật Bản với Tòa Phúc thẩm SHTT, Hàn Quốc với chuỗi Patent Court và IPTAB, Trung Quốc với các tòa chuyên trách và Phòng SHTT thuộc Tối cao Pháp viện, EU với Tòa Sáng chế Thống nhất, Anh với IPEC và Singapore với mô hình kết hợp tòa án – cơ quan SHTT, đều chứng minh một điều: muốn bảo vệ sáng tạo thì phải có tòa chuyên trách, thủ tục khẩn cấp, cơ chế rút gọn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, sự phối hợp hành chính – tư pháp nhịp nhàng và cơ chế công nhận, thi hành bản án quốc tế. Nhờ vậy, những hệ thống này không chỉ bảo đảm tính dự đoán và ổn định pháp lý mà còn khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào R&D, đồng thời thu hút niềm tin của nhà đầu tư quốc tế.

Việt Nam, theo đề xuất của La Défense, có thể tiếp cận theo lộ trình khả thi, thay vì xây dựng ngay một tòa SHTT độc lập. Tr before tiên, cần thiết lập các phòng/ban chuyên trách về SHTT trong hệ thống TAND ở những địa phương trọng điểm, tập trung các thẩm phán có đào tạo chuyên sâu, từng bước hình thành đội ngũ xét xử chuyên nghiệp. Cùng lúc đó, cần ban hành nghị quyết hướng dẫn rõ tiêu chí áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, để thẩm phán mạnh dạn sử dụng công cụ sẵn có. Song song, việc thí điểm phiên tòa điện tử SHTT tại Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng sẽ giúp rút ngắn thời gian tố tụng, giảm chi phí cho doanh nghiệp, phù hợp với tinh thần chuyển đổi số trong Nghị quyết 57 và cải cách tư pháp trong Nghị quyết 66. Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa – chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp cả nước – việc xây dựng thủ tục rút gọn cho tranh chấp dưới 500 triệu đồng là giải pháp trực tiếp giúp họ có thể tiếp cận công lý với chi phí hợp lý. Không kém phần quan trọng, Việt Nam cần ban hành khung pháp lý cho chứng cứ số và triển khai hợp tác quốc tế có chọn lọc, ưu tiên các thị trường xuất khẩu trọng điểm như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, trước khi tiến tới tham gia Công ước La Hay 2019.
Lộ trình cải cách được đề xuất rõ ràng theo ba giai đoạn: giai đoạn đầu (2026–2027) chuẩn hóa thể chế và thí điểm chuyên môn hóa; giai đoạn tiếp theo (2028–2029) mở rộng phạm vi, củng cố hệ thống giám định và ký kết thỏa thuận quốc tế; và đến năm 2030 định hình một cơ chế tài phán SHTT hiện đại, số hóa, hội nhập quốc tế, với hệ thống án lệ minh bạch, khả năng tra cứu và công bố rộng rãi. Trên cơ sở đó, tư pháp kinh tế sẽ thực sự trở thành trụ cột bảo vệ đổi mới sáng tạo, biến tài sản vô hình thành nguồn lực cạnh tranh quốc gia đúng như tinh thần của các nghị quyết Trung ương.
Thông điệp cuối cùng mà La Défense mang đến diễn đàn là: bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là bảo vệ một lợi ích kinh tế cụ thể, mà còn là bảo vệ niềm tin của doanh nghiệp, uy tín của quốc gia và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Một nền kinh tế chỉ có thể phát triển bền vững khi sáng tạo được bảo vệ như một loại tài sản quốc gia. Và muốn làm được điều đó, cần một cơ chế tài phán SHTT hiện đại, chuyên nghiệp, hội nhập quốc tế. Tư pháp kinh tế, với tài phán SHTT làm trung tâm, chính là bàn tay vô hình khích lệ đổi mới, nuôi dưỡng cạnh tranh lành mạnh và đảm bảo rằng con đường đi vào kỷ nguyên tri thức của Việt Nam là một con đường vững chắc. Đây không chỉ là tiếng nói của một hãng luật, mà còn là lựa chọn chiến lược của quốc gia trong thập kỷ tới.
_Luật sư Hà Nội
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

XEM THÊM
TPBank và cuộc khủng hoảng niềm tin khi trốn tránh thực hiện bảo lãnh
Đêm Hưng Yên – Khoảng trống tranh tụng và Khát vọng cải cách Tư pháp
Luật Sư – Chặng đường 80 năm đồng hành cùng Tư pháp Việt Nam
Đấu giá đất tại Phú Thọ: Những dấu hỏi lớn về tính minh bạch và công bằng
(LSHN) - Đấu giá tài sản trong thi hành án được thiết kế nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi của chủ sở hữu tài sản và chủ nợ, thông qua cơ chế cạnh tranh công bằng và minh bạch. Nhưng không ít lần, nguyên tắc này đã bị thách thức. Trường hợp của bà Nguyễn Thị Bẩy tại thành phố Việt Trì là một ví dụ tiêu biểu.

